vì sao chọn định cư Hy Lạp
– Vị trí địa lý: Hy Lạp nằm ở trung tâm của châu Âu và cực nam của Balkan. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi lại giữa các quốc gia châu Âu và Trung Đông. Ngoài ra, với hơn 13.600 km bờ biển, Hy Lạp cũng được coi là một điểm đến tuyệt vời cho người yêu biển và du lịch.
– Văn hóa và lịch sử: Hy Lạp là quê hương của nền văn hóa Hi Lạp cổ đại, với nhiều di sản lịch sử và kiến trúc độc đáo, như cố đô Athens, các đền đài hy vọng Olympia, Doric Temple of Apollo ở Delphi… Đối với những ai quan tâm đến lịch sử và văn hóa, Hy Lạp là một điểm đến không thể bỏ qua.
– Thời tiết: Hy Lạp có khí hậu Địa Trung Hải ấm áp, với mùa đông ẩm và mát mẻ, mùa hè nóng và khô. Thời tiết dễ chịu này thuận lợi cho việc sinh sống và thưởng thức các hoạt động ngoài trời.
– Chất lượng cuộc sống: Hy Lạp được biết đến với chất lượng cuộc sống tốt, với các tiện ích chất lượng, dịch vụ y tế và giáo dục đáng tin cậy. Ngoài ra, chi phí sinh hoạt tại Hy Lạp cũng tương đối thấp so với nhiều quốc gia châu Âu khác.
– Chính sách định cư và thị thực: Hy Lạp cung cấp nhiều lợi ích cho những người muốn định cư tại đây, như các chương trình đầu tư kỹ thuật không yêu cầu ngôn ngữ, dễ dàng mua bất động sản và quyền du lịch tự do trong khu vực Schengen.
Các diện visa định cư Hy Lạp
HALO rất mong những thông tin dưới đây sẽ giúp ích cho bạn.
Visa hôn nhân
Chương trình này áp dụng cho người nước ngoài kết hôn với công dân Hy Lạp và đủ điều kiện để xin visa định cư.
Visa đoàn tụ gia đình
Người nước ngoài có thể có quyền xin visa định cư nếu có gia đình đang sinh sống tại Hy Lạp, bao gồm vợ/chồng Hy Lạp, con chung, v.v.
Visa Kinh doanh
Cho phép nhà đầu tư thành lập công ty hoặc đầu tư vào một công ty hiện có ở Hy Lạp. Ý kiến được cung cấp sau khi hoàn thành quy trình đầu tư và thực hiện nhưng không giới hạn việc làm việc. Yêu cầu tối thiểu là đầu tư ít nhất 300.000 euro vào một công ty ở Hy Lạp hoặc sở hữu 1/3 cổ phần của một công ty ở Hy Lạp.
Đầu tư chứng khoán
Visa Định cư bằng Đầu tư chứng khoán Hy Lạp là một dạng visa cho phép các nhà đầu tư nước ngoài có thể định cư tại Hy Lạp thông qua việc đầu tư vào thị trường chứng khoán của đất nước này. Theo chương trình này, nhà đầu tư chỉ cần đáp ứng một số điều kiện và đầu tư một số tiền tại thị trường chứng khoán Hy Lạp trong một khoảng thời gian nhất định để có thể nhận được visa định cư.. Yêu cầu tối thiểu là đầu tư ít nhất 800.000 euro vào các công ty chứng khoán ở Hy Lạp.
Visa Golden Visa
Đây là chương trình visa đặc biệt cho nhà đầu tư. Qua chương trình này, các nhà đầu tư nước ngoài có thể được cấp visa và sau 5 năm, họ có quyền xin thường trú vĩnh viễn tại Hy Lạp. Được cung cấp cho nhà đầu tư nhận diện hy lạp hoặc các quốc gia EU khác, đóng góp ít nhất 250.000 euro vào bất động sản ở Hy Lạp. Visa này cho phép du lịch và làm việc tự do trong Hy Lạp và liên minh châu Âu.
Visa đầu tư quỹ
Visa đầu tư quỹ đầu tư Hy Lạp là một chương trình cho phép nhà đầu tư đầu tư vào một quỹ đầu tư tại Hy Lạp để có quyền lưu trú và di chuyển tự do trong quốc gia này. Những người đầu tư tham gia vào chương trình này sẽ nhận được visa đầu tư Hy Lạp, cung cấp cho họ quyền lưu trú không giới hạn tại Hy Lạp. Yêu cầu tối thiểu là đầu tư ít nhất 400.000 euro vào các quỹ tài sản ở Hy Lạp.
Điều kiện định cư Hy Lạp
Đạt được giấy phép định cư
Công dân EU không cần visa để nhập cư và làm việc ở Hy Lạp. Các quốc gia ngoài EU cần có visa cần có một loại visa hợp lệ để nhập cảnh và cư trú tại Hy Lạp. Có nhiều loại visa như visa ký kết hôn nhân, visa làm việc, visa đầu tư, visa du lịch gia đình và nhiều loại visa khác.
Đáp ứng yêu cầu tài chính
Người định cư cần có thu nhập ổn định hoặc tài chính đủ để sống và duy trì cuộc sống tại Hy Lạp. Có thể yêu cầu chứng minh tài chính qua các bằng chứng như bằng kế toán, bằng lương, thông tin tài chính cá nhân hoặc công ty, hoặc tài khoản ngân hàng.
Lý lịch tư pháp
Người định cư cần đáp ứng các yêu cầu về quốc tịch như đủ tuổi (tùy theo quy định của pháp luật Hy Lạp), không có tiền án, tiền sự và không có lịch sử liên quan đến hoạt động khủng bố.
Hiểu biết và ngôn ngữ
Người định cư phải có kiến thức cơ bản về lịch sử, văn hóa và xã hội của Hy Lạp. Họ cũng cần có khả năng giao tiếp tiếng Anh hoặc tiếng Hy Lạp, ngôn ngữ chính thức của đất nước. Có thể yêu cầu người định cư có kỹ năng, bằng cấp hoặc kinh nghiệm làm việc. Việc tìm kiếm việc làm hoặc có công việc ổn định trong nước cũng làm tăng khả năng đạt được quốc tịch và định cư.
Sức khỏe
Người định cư cần chứng minh rằng họ không mắc bất kỳ căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nào và có khả năng tự điều trị các bệnh không nghiêm trọng. Người định cư cần có bảo hiểm y tế hợp lệ tại Hy Lạp để được hưởng các dịch vụ y tế cơ bản.
Lưu ý
Mỗi trường hợp định cư tại Hy Lạp sẽ được xem xét riêng lẻ và các điều kiện cụ thể có thể thay đổi theo từng trường hợp. Bạn có thể tìm hiểu danh sách diện được miễn thị thực Hy Lạp tại đây.
Các khoản chi phí xin định cư Hy Lạp
Chi phí cho visa định cư
Đây là khoản phí bạn phải trả để xin visa định cư Hy Lạp. Chi phí này có thể thay đổi tùy thuộc vào quốc tịch và loại visa bạn đang xin.
Chi phí tiền thuê nhà
Bạn cần phải tìm một nơi để ở sau khi định cư ở Hy Lạp. Chi phí thuê nhà sẽ phụ thuộc vào vị trí và kích thước căn hộ/biệt thự được chọn.
Chi phí sinh hoạt
Bạn cần dự tính chi phí sinh hoạt hàng ngày, bao gồm tiền ăn, điện, nước, internet, điện thoại di động, tiền gửi hàng tháng cho trẻ em học viên…
Chi phí y tế
Bạn cần chuẩn bị chi phí y tế cho bảo hiểm y tế, kiểm tra sức khỏe ban đầu, thuốc men và bất kỳ chi phí y tế khác có thể phát sinh.
Chi phí giáo dục
Nếu bạn có con cái đang theo học, bạn cần phải đảm bảo rằng bạn có đủ tiền để trang trải chi phí học phí và sách giáo trình.
Chi phí tìm việc làm
Nếu bạn không có việc làm khi định cư, bạn cần dự tính chi phí tìm kiếm việc làm, bao gồm in ấn hồ sơ xin việc, đi lại để tham dự phỏng vấn, chi phí gửi đơn xin việc và các chi phí tương tự khác.
Xây dựng quan hệ xã hội
Để định cư và hòa nhập vào cộng đồng địa phương, bạn có thể phải đầu tư vào việc xây dựng quan hệ xã hội. Điều này có thể bao gồm việc tham gia các hoạt động cộng đồng, sự kiện mạng xã hội và các hoạt động khác.
Lưu ý
Các khoản chi phí trên chỉ là một số ví dụ và có thể thay đổi tùy thuộc vào tình huống cụ thể của bạn khi xin định cư Hy Lạp. Bạn nên tìm hiểu kỹ về yêu cầu và quy định liên quan đến việc xin định cư Hy Lạp để có được thông tin chính xác và đầy đủ.
Các diện visa Hy Lap
Chi tiết có thể tham khảo tại trang web chính thức của cục di trú Hy Lạp
Diện Visa Du lịch
Schengen visa
Hy Lạp là thành viên của Khu vực Schengen nên du khách có thể nộp đơn xin thị thực Schengen, cho phép họ đến thăm nhiều quốc gia trong Khu vực Schengen. Thị thực này có giá trị trong 90 ngày trong khoảng thời gian 180 ngày.
Short-term visa
Thị thực này phù hợp cho khách du lịch dự định lưu trú ở Hy Lạp tối đa 90 ngày trong khoảng thời gian 180 ngày. Nó thường được cấp cho mục đích du lịch, công tác hoặc thăm gia đình.
Long-term visa
Nếu bạn dự định ở lại Hy Lạp trên 90 ngày, bạn có thể xin thị thực dài hạn. Thị thực này thường được cấp cho các mục đích như học tập, làm việc hoặc đoàn tụ với các thành viên gia đình đang cư trú tại Hy Lạp.
Multiple-entry visa
Thị thực này cho phép khách du lịch ra vào Hy Lạp nhiều lần trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó phù hợp cho khách du lịch có kế hoạch đến thăm Hy Lạp nhiều lần hoặc đến thăm các quốc gia khác trong Khu vực Schengen trong chuyến đi của họ.
National visa
Thị thực này dành riêng cho Hy Lạp và cho phép khách du lịch ở lại đất nước này trong thời gian dài hơn, thường cho các mục đích như du lịch dài hạn hoặc hoạt động kinh doanh.
Các diện Visa Gia đình
Family reunification visa
Thị thực đoàn tụ gia đình: Thị thực này cho phép các thành viên gia đình của công dân Hy Lạp hoặc thường trú nhân cùng họ đến Hy Lạp. Nó áp dụng cho vợ/chồng, con cái dưới 21 tuổi, con cái trưởng thành phụ thuộc, cha mẹ và ông bà phụ thuộc.
Spouse visa
Thị thực vợ/chồng: Thị thực này được thiết kế dành cho vợ/chồng người nước ngoài của công dân Hy Lạp hoặc thường trú nhân. Nó cho phép họ đoàn tụ với vợ/chồng của mình ở Hy Lạp.
Child visa
Thị thực trẻ em: Thị thực này dành cho trẻ em dưới 21 tuổi muốn đoàn tụ với công dân Hy Lạp hoặc cha mẹ thường trú tại Hy Lạp.
Parent visa
Thị thực dành cho cha mẹ: Thị thực này dành cho cha mẹ của công dân Hy Lạp hoặc thường trú nhân muốn sống cùng con cái của họ ở Hy Lạp. Nó thường yêu cầu bằng chứng về sự độc lập tài chính và bảo hiểm y tế.
Extended family visa
Thị thực gia đình mở rộng: Loại thị thực này áp dụng cho những người thân khác (ví dụ: anh chị em, cô dì, chú bác, cháu gái, cháu trai, anh chị em họ) của công dân Hy Lạp hoặc thường trú nhân muốn cùng họ đến Hy Lạp. Tuy nhiên, việc cấp thị thực gia đình mở rộng phải tuân theo các yêu cầu bổ sung và số lượng có hạn.
Lưu ý
Điều quan trọng cần lưu ý là mỗi loại thị thực có thể có các tiêu chí đủ điều kiện cụ thể, tài liệu cần thiết và quy trình nộp đơn. Bạn nên tham khảo ý kiến của cơ quan quản lý nhập cư Hy Lạp hoặc luật sư nhập cư chuyên ngành để có thông tin cập nhật và chính xác về các loại thị thực gia đình Hy Lạp.
Các diện Visa kinh doanh Hy Lạp
Business Visa
Visa công tác (loại C): Loại visa này dành cho các cá nhân đến Hy Lạp vì mục đích công tác, chẳng hạn như tham dự các cuộc họp, hội nghị hoặc đàm phán các thỏa thuận kinh doanh. Nó có giá trị tối đa 90 ngày trong khoảng thời gian 180 ngày.
Visa Investment Purposes
Thị thực cho mục đích đầu tư (Loại D): Thị thực này dành cho các cá nhân muốn đầu tư vào Hy Lạp hoặc thành lập doanh nghiệp tại quốc gia này. Nó cho phép cá nhân ở lại Hy Lạp tối đa một năm và có thể được gia hạn.
Freelance Visa
Visa tự do (Loại D): Visa này dành cho những cá nhân làm việc tự do hoặc các chuyên gia tự kinh doanh ở Hy Lạp. Nó cho phép họ ở lại trong nước tới một năm và có thể được gia hạn.
Entrepreneur Visa
Visa Doanh nhân (Loại D): Visa này dành cho những cá nhân muốn thành lập doanh nghiệp riêng ở Hy Lạp. Nó đòi hỏi một kế hoạch kinh doanh khả thi và bằng chứng về phương tiện tài chính để hỗ trợ nỗ lực. Nó cho phép cá nhân ở lại Hy Lạp tối đa một năm và có thể được gia hạn.
Các diện Visa thăm thân Hy Lạp
Visitor visa
Visa du lịch: Đây là loại visa ngắn hạn nhằm mục đích thăm thân nhân, bạn bè. Nó thường cho phép người nắm giữ ở lại trong một khoảng thời gian cụ thể, thường lên tới 90 ngày.
Family reunion visa
Thị thực đoàn tụ gia đình: Loại thị thực này dành cho người Hy Lạp muốn đoàn tụ với các thành viên gia đình trực tiếp đang cư trú ở nước ngoài. Các yêu cầu và thời gian xử lý có thể khác nhau tùy thuộc vào quốc gia đến.
Partner visa
Thị thực hôn nhân: Thị thực này dành cho người Hy Lạp đang có mối quan hệ cam kết với người nước ngoài cư trú ở một quốc gia khác. Các yêu cầu và thời gian xử lý thị thực này có thể khác nhau đáng kể tùy thuộc vào quốc gia đến.
Dependent visa
Visa phụ thuộc: Loại visa này dành cho người Hy Lạp là người phụ thuộc của các thành viên gia đình đang cư trú ở nước khác. Các tiêu chí và yêu cầu đủ điều kiện có thể khác nhau giữa các quốc gia.
Các diện Visa Y tế Hy Lạp
Medical Treatment Visa
Visa điều trị y tế: Thị thực này được cấp cho các cá nhân muốn điều trị y tế ở Hy Lạp. Người nộp đơn cần cung cấp tài liệu từ tổ chức y tế Hy Lạp hoặc bác sĩ xác nhận nhu cầu điều trị và thời gian ước tính.
Medical Visit Visa
Visa thăm khám y tế: Thị thực này được cấp cho các cá nhân đến Hy Lạp để đào tạo y tế, hội nghị hoặc hội thảo. Ứng viên cần cung cấp thư mời từ cơ quan hoặc tổ chức chủ trì, cùng với mọi tài liệu hỗ trợ liên quan đến chuyến thăm.
Medical Research Visa
Visa nghiên cứu y tế: Thị thực này được cấp cho các cá nhân thực hiện nghiên cứu trong lĩnh vực y tế ở Hy Lạp. Ứng viên cần cung cấp tài liệu từ một tổ chức nghiên cứu hoặc trường đại học Hy Lạp xác nhận dự án nghiên cứu và thời gian của nó.
Medical Student Visa
Visa sinh viên y khoa: Thị thực này được cấp cho các cá nhân đăng ký học y khoa ở Hy Lạp. Ứng viên cần cung cấp thư chấp nhận từ một trường đại học hoặc trường y Hy Lạp được công nhận.
Medical Work Visa
Visa làm việc y tế: Thị thực này được cấp cho các chuyên gia y tế nước ngoài nhận được lời mời làm việc từ một tổ chức hoặc tổ chức y tế Hy Lạp. Ứng viên cần cung cấp hợp đồng làm việc hoặc thư tuyển dụng từ nhà tuyển dụng Hy Lạp.
Các diện Visa Thể thao Hy Lạp
Sports Visitor Visa
Visa du lịch thể thao: Thị thực này dành cho những cá nhân đến thăm Hy Lạp chỉ với mục đích tham gia các hoạt động thể thao, chẳng hạn như tham gia một sự kiện thể thao, cuộc thi hoặc chương trình đào tạo. Nó thường được phát hành trong thời gian ngắn, thường lên tới 90 ngày.
Athletes/Professional Sports
Vận động viên/Visa thể thao chuyên nghiệp: Loại thị thực này dành cho các vận động viên hoặc vận động viên thể thao chuyên nghiệp sẽ được tuyển dụng hoặc ký hợp đồng với một câu lạc bộ hoặc tổ chức thể thao Hy Lạp. Nó cho phép họ ở lại và làm việc hợp pháp tại Hy Lạp trong suốt thời hạn hợp đồng.
Sports Tourist Visa
Visa Huấn luyện viên/Huấn luyện viên Thể thao: Thị thực này dành cho huấn luyện viên hoặc huấn luyện viên được các câu lạc bộ hoặc tổ chức thể thao Hy Lạp thuê để huấn luyện vận động viên hoặc đội. Nó cho phép họ ở lại và làm việc ở Hy Lạp trong suốt thời gian hợp đồng.
Các diện Visa Ngoại giao Hy Lạp
Diplomatic visa
Visa ngoại giao: Loại này dành cho các cá nhân đi công tác vì mục đích ngoại giao chính thức, chẳng hạn như đại diện chính phủ, nhà ngoại giao và nhân viên đại sứ quán.
Official visa
Visa công vụ: Loại này dành cho cá nhân đi công tác chính phủ nhưng không có tư cách ngoại giao như quan chức chính phủ, đại biểu, thành viên của các tổ chức quốc tế.
Service visa
Visa công vụ: Loại này dành cho cá nhân đi công tác như nhân viên chính phủ, chuyên gia kỹ thuật, nhân viên phục vụ làm việc tại đại sứ quán hoặc lãnh sự quán.
Các diện visa du học Hy Lạp
Student Visa
Visa sinh viên: Thị thực này được thiết kế dành cho những cá nhân đã được nhận vào một cơ sở giáo dục của Hy Lạp và muốn học tập tại nước này. Thị thực có giá trị trong suốt thời gian của chương trình học.
Internship Visa
Visa thực tập: Visa này dành cho những cá nhân đã được nhận vào một chương trình thực tập ở Hy Lạp. Nó thường có giá trị trong suốt thời gian thực tập.
Research Visa
Thị thực nghiên cứu: Thị thực này dành cho những cá nhân đã được mời làm vị trí nghiên cứu ở Hy Lạp. Nó thường có giá trị trong suốt thời gian của dự án nghiên cứu.
Trainee Visa
Visa thực tập sinh: Visa này dành cho những cá nhân đã được nhận vào một chương trình đào tạo chuyên nghiệp ở Hy Lạp. Nó có giá trị trong suốt thời gian của chương trình đào tạo.
Language Course Visa
Visa khóa học ngôn ngữ: Thị thực này dành cho những cá nhân muốn học tiếng Hy Lạp ở Hy Lạp. Nó có giá trị trong suốt thời gian của khóa học ngôn ngữ.
Lưu ý
Để nộp đơn xin bất kỳ loại thị thực nào trong số này, người nộp đơn phải đáp ứng một số yêu cầu nhất định, bao gồm bằng chứng được chấp nhận vào một chương trình hoặc tổ chức, bằng chứng về phương tiện tài chính để hỗ trợ bản thân trong thời gian lưu trú và tài liệu về việc sắp xếp chỗ ở.
Các diện Visa quá cảnh
Type A Transit Visa
Thị thực quá cảnh loại A: Thị thực này có giá trị đối với hành khách quá cảnh quốc tế cần đi qua khu vực quá cảnh quốc tế của các sân bay Hy Lạp mà không vào khu vực Schengen. Nó cho phép ở lại tối đa 24 giờ.
Type B Transit Visa
Thị thực quá cảnh loại B: Thị thực này cần thiết cho những hành khách cần thay đổi sân bay trong khu vực Schengen và phải đi qua khu vực Schengen (đường bộ hoặc đường hàng không) để đến điểm đến cuối cùng bên ngoài khu vực Schengen. Nó cho phép ở lại tối đa 5 ngày.
Type C Short-Stay Visa
Thị thực lưu trú ngắn hạn loại C: Thị thực này dành cho hành khách phải lưu trú tại Hy Lạp trong một thời gian ngắn trước khi tiếp tục hành trình. Nó có giá trị lưu trú lên đến 90 ngày trong khoảng thời gian 180 ngày.
Các diện visa dài hạn Hy Lạp
Study Visa
Visa du học: Loại này dành cho những cá nhân muốn theo đuổi việc học hoặc nghiên cứu toàn thời gian ở Hy Lạp. Nó được cấp cho sinh viên theo học tại các cơ sở giáo dục Hy Lạp hoặc những người tham gia chương trình trao đổi.
Work Visa
Visa làm việc: Loại này dành cho những cá nhân có việc làm ổn định hoặc đã được một công ty Hy Lạp thuê. Nó cho phép họ sống và làm việc ở Hy Lạp trong một thời gian dài.
Family Reunification
Visa đoàn tụ gia đình: Loại này dành cho những cá nhân có thành viên gia đình đã cư trú ở Hy Lạp và muốn đoàn tụ với họ. Điều này bao gồm vợ chồng, con cái, cha mẹ và những người thân khác.
Entrepreneur Visa
Visa Doanh nhân: Loại này dành cho những cá nhân muốn bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình ở Hy Lạp hoặc đầu tư vào một doanh nghiệp hiện có. Nó đòi hỏi một kế hoạch kinh doanh chi tiết và bằng chứng về đủ vốn.
Retirement Visa
Visa nghỉ hưu: Loại này dành cho những cá nhân muốn nghỉ hưu ở Hy Lạp và có đủ khả năng tài chính để tự nuôi sống bản thân. Nó thường yêu cầu bằng chứng về thu nhập hưu trí hoặc lương hưu.
Medical Treatment Visa
Visa điều trị y tế: Loại này dành cho những cá nhân có nhu cầu điều trị y tế tại Hy Lạp. Nó đòi hỏi bằng chứng về khuyến nghị y tế và đủ kinh phí để chi trả cho việc điều trị và ở lại Hy Lạp.
Research Visa
Visa nghiên cứu: Loại này dành cho những cá nhân đã đạt được vị trí nghiên cứu hoặc đã được một tổ chức nghiên cứu ở Hy Lạp chấp nhận. Nó cho phép họ tiến hành nghiên cứu trong một thời gian dài.
Ưu đãi từ HALO
– Miễn phí dịch vụ làm hồ sơ.
– Miễn phí dịch thuật & công chứng.
– Tặng 2.000.000đ tiền vé máy bay sang Hy Lạp.
– Tặng một vali trị giá 2.000.000đ ngay khi bạn có Visa.
– Cùng với nhiều các chương trình ưu đãi và quyền lợi khác…
Lên kế hoạch định cư
Chỉ cần bạn có ước mơ, việc còn lại đã có HALO. Liên hệ HALO để bắt đầu hành trình định cư Hy Lạp của bạn ngay hôm nay!
Tìm hiểu thêm
Diện visa đầu tư
Chương trình Golden Visa của Hy Lạp cũng cung cấp một số lợi ích cho nhà đầu tư. Những người có Visa Vàng có quyền sống và làm việc tại Hy Lạp và các quốc gia Schengen. Họ cũng có thể di chuyển tự do trong khu vực Schengen và thậm chí có thể xin quốc tịch Hy Lạp sau 7 năm cư trú.
Visa Schengen
Visa Schengen là thị thực du lịch ngắn hạn cho phép du khách đến thăm bất kỳ quốc gia nào trong số 26 quốc gia thành viên Schengen ở Châu Âu. Các quốc gia này đã ký một thỏa thuận cho phép người dân tự do di chuyển giữa biên giới của họ, vì vậy khi bạn có Visa Schengen, bạn có thể được phép đi lại tự do trong các quốc gia này.
Diện visa kết hôn
Diện visa dành cho người đã kết hôn với công dân Hy Lạp. Bạn phải đăng ký kết hôn trước khi nộp hồ sơ xin giấy phép cư trú. Bạn không cần phải có quốc tịch để kết hôn ở Hy Lạp, Bạn chỉ cần visa du lịch là đủ. Việc kết hôn được đăng ký với sự có mặt của hai nhân chứng tại chính quyền thành phố nơi một trong hai vợ chồng cư trú.