Định cư Úc theo diện đầu tư

Định cư Úc diện doanh nhân là gì?

Định cư Úc diện doanh nhân là chương trình di trú của chính phủ Úc dành cho những người có kinh nghiệm và thành công trong lĩnh vực kinh doanh. Chương trình này cho phép những người di cư Úc di chuyển và định cư tại Úc để phát triển kinh doanh và đóng góp cho nền kinh tế đất nước này. Định cư Úc diện doanh nhân yêu cầu các nhà ứng cử phải đáp ứng các tiêu chí về kinh nghiệm kinh doanh, mức đầu tư tối thiểu, tạo việc làm và đóng góp cho cộng đồng Úc.

Một cách hiểu khác là: Định cư Úc diện visa doanh nhân (Business Innovation and Investment Visa – subclass 188) là một loại visa cho phép người nước ngoài đến Úc đầu tư vào kinh doanh hoặc doanh nghiệp, từ đó có cơ hội định cư lâu dài tại Úc. Visa này có nhiều điều kiện đặt ra cho những người muốn định cư, bao gồm cần phải có kinh nghiệm quản lý kinh doanh thành công, có tư cách kinh doanh và tài chính đủ để đầu tư vào Úc, và được mời bởi một chính phủ bang hoặc lãnh đạo Úc.

Bạn đang muốn biết

Đầu tư Úc diện doanh nhân

HALO rất mong những thông tin dưới đây sẽ giúp ích cho bạn.

Business Innovation Stream

Visa Business Innovation là một loại visa cho phép người muốn đến Australia để khởi nghiệp và quản lý một doanh nghiệp mới.

Đây là một phần của chương trình Di trú kinh doanh của chính phủ Australia và được cung cấp để thu hút những người giàu kinh nghiệm và ý tưởng sáng tạo trong lĩnh vực kinh doanh.

Để đủ điều kiện cho Visa Business Innovation, người nộp đơn cần đáp ứng một số yêu cầu như: có độ tuổi từ 18 đến 54, có kỹ năng và kinh nghiệm quản lý kinh doanh, có ý tưởng sáng tạo và hợp pháp cho hoạt động kinh doanh, sẵn sàng đầu tư tài chính và tạo việc làm cho người Australia.

Visa Business Innovation có thời hạn 4 năm và sau đó người nộp đơn cũng có thể xin gia hạn nếu đủ điều kiện.

Investor Stream

Dành cho những người muốn đầu tư một số tiền lớn vào các quỹ hoặc doanh nghiệp Úc.

Một trong những hình thức dành cho những người muốn đầu tư và tham gia hoạt động kinh doanh tại Australia. Visa này có hai loại: visa Stream Đầu tư ngắn hạn và visa Stream Đầu tư dài hạn.

Visa Investor Stream –  Đầu tư ngắn hạn là hình thức visa dành cho những người muốn đầu tư tối thiểu 1.5 triệu AUD vào một doanh nghiệp hoặc quỹ tại Australia. Visa này có thời hạn 4 năm và sau khi đầu tư xong, người nắm giữ visa này có thể xin gia hạn visa và ở lại Australia.

Để được cấp Visa Investor Stream, nhà đầu tư phải đáp ứng một số yêu cầu và điều kiện nhất định, bao gồm các yêu cầu về tài chính, kinh nghiệm kinh doanh và lợi ích kinh tế cho Australia.

Entrepreneur Stream

Dành cho các doanh nhân có doanh nghiệp thành công hoặc có ý tưởng đổi mới và đang tìm cách thành lập hoặc phát triển doanh nghiệp tại Úc.

Để đủ điều kiện tham gia, các cá nhân phải:

– Dưới 55 tuổi (mặc dù có thể áp dụng một số trường hợp miễn trừ). 

– Có trình độ tiếng Anh đủ khả năng.

– Có một hoạt động kinh doanh đủ tiêu chuẩn hoặc có ý tưởng đổi mới có tiềm năng tăng trưởng cao.

– Có thỏa thuận tài trợ thay thế ít nhất 200.000 AUD từ cơ quan chính phủ Liên bang, chính phủ tiểu bang hoặc lãnh thổ hoặc được chính phủ tiểu bang hoặc lãnh thổ đề cử.

Đáp ứng yêu cầu về sức khỏe và nhân cách.

Significant Investor Stream

– Dành cho những người muốn đầu tư số tiền lớn vào các quỹ doanh nghiệp Úc và có ý định sinh sống tại Úc, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế của đất nước. Người tham gia phải cam kết đầu tư tối thiểu 4 năm. Số tiền đầu tư tối thiểu hiện tại là 5 triệu đô la Úc.

Các khoản đầu tư tuân thủ cho SIV bao gồm:

1. Tài sản niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Australia.
2. Trái phiếu hoặc trái phiếu chính phủ hoặc bán chính phủ Úc.
3. Trái phiếu doanh nghiệp hoặc trái phiếu do các công ty Australia phát hành được xếp hạng ít nhất ở mức đầu tư
4. Các quỹ được quản lý bởi ASIC có nhiệm vụ đầu tư vào Úc.
5. Đầu tư trực tiếp vào các công ty độc quyền của Úc đang tích cực vận hành một doanh nghiệp đủ điều kiện.

Premium Investor Stream

– Dành cho những người muốn đầu tư một số tiền rất lớn vào các quỹ doanh nghiệp Úc và có ý định sinh sống tại Úc.

– Được thiết kế dành cho những cá nhân có thu nhập ròng cao, sẵn sàng đầu tư tài chính đáng kể vào Úc.
– Để đủ điều kiện tham gia, một cá nhân phải có cam kết thực sự và thực tế về việc đầu tư ít nhất 15 triệu AUD vào các khoản đầu tư của Úc. Những khoản đầu tư này có thể bao gồm trái phiếu chính phủ, các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Úc (ASX) và các quỹ được quản lý do các công ty Úc điều hành.
– Người đăng ký không bắt buộc phải đáp ứng các yêu cầu về độ tuổi, tiếng Anh hoặc nền tảng kinh doanh. Tuy nhiên, họ phải được Austrade (Australian Trade and Investment Commission) đề cử và được Bộ Nội vụ mời nộp đơn xin thị thực.

Điều kiện đầu vào

Kinh nghiệm

Ứng viên phải có kinh nghiệm quản lý doanh nghiệp ít nhất 2 năm trong vòng 4 năm trước khi nộp đơn định cư.

Đánh giá điểm

Ứng viên phải đạt điểm tối thiểu để được cấp visa định cư. Các tiêu chí đánh giá bao gồm kinh nghiệm quản lý, đầu tư, đóng góp kinh tế cho Úc, tiếng Anh và tuổi.

Chứng minh tài chính

Ứng viên cần cung cấp bằng chứng tài chính cho việc đầu tư và sống tại Úc.

Cam kết đầu tư

Ứng viên phải có cam kết đầu tư tối thiểu 1,5 triệu AUD vào doanh nghiệp tại Úc.

Sức khỏe và bảo hiểm y tế

Ứng viên phải đáp ứng yêu cầu về sức khỏe và mua bảo hiểm y tế tại Úc.

Điều kiện khác

– Khả năng tiếng Anh: Ứng viên phải chứng minh khả năng tiếng Anh tương đương với điểm số IELTS 5.0 hoặc tương đương.
– Phê duyệt: Ứng viên phải được chính phủ Úc phê duyệt đạt các yêu cầu liên quan đến doanh nhân và đầu tư.

các bước xin visa doanh nhân Úc

Chọn phân loại visa

Có hai loại visa doanh nhân chính, bao gồm Visa 188 Business Innovation & Investment (Dẫn đầu doanh nghiệp & Đầu tư) và Visa 132 Business Talent Visa (Tài năng doanh nghiệp). Bạn cần chọn loại visa phù hợp với tình hình và mục tiêu kinh doanh của bạn.

Có kinh nghiệm kinh doanh

Bạn cần có kinh nghiệm trong lĩnh vực doanh nghiệp hoặc đầu tư. Úc đánh giá cao kinh nghiệm quản lý và sở hữu doanh nghiệp.

Đáp ứng yêu cầu tài chính

Visa doanh nhân yêu cầu bạn có đủ tài chính để đầu tư và duy trì kinh doanh tại Úc. Số tiền thiết yếu sẽ phụ thuộc vào từng loại visa và kế hoạch kinh doanh cụ thể.

Sức khỏe và an ninh

Bạn cần kiểm tra sức khỏe và không có vấn đề an ninh để được cấp visa. Điều này bao gồm khám sức khỏe và xét duyệt an ninh.

Đáp ứng yêu cầu điểm

Để được cấp visa doanh nhân, bạn cần đáp ứng yêu cầu về điểm số của Úc. Điểm số được tính dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm kinh nghiệm làm việc, trình độ học vấn, độ tuổi, ngôn ngữ và kế hoạch kinh doanh.

Lập kế hoạch kinh doanh

Bạn cần chuẩn bị một kế hoạch kinh doanh chi tiết cho Úc. Kế hoạch này phải bao gồm thông tin về ngành nghề, dự án đầu tư, mục tiêu kinh doanh và lợi ích kinh tế cho Úc.

Kiểm tra yêu cầu vùng

Một số vùng định cư tại Úc có yêu cầu đặc biệt cho những người xin visa doanh nhân. Bạn cần xem xét kỹ lưỡng các yêu cầu này khi lựa chọn vùng định cư.

Nộp đơn xin visa

Sau khi chuẩn bị đầy đủ tài liệu, bạn có thể nộp đơn xin visa doanh nhân và đóng phí.

* Lưu ý rằng quy định và yêu cầu đối với visa doanh nhân có thể thay đổi theo thời gian. Để có thông tin chính xác và chi tiết nhất, bạn nên liên hệ với cơ quan di trú Úc hoặc đơn vị tư vấn di trú để được hỗ trợ.

Ưu đãi từ HALO

– Miễn phí dịch vụ làm hồ sơ
– Miễn phí dịch thuật & công chứng
– Tặng 2.000.000đ tiền vé máy bay sang Úc
– Tặng một vali trị giá 2.000.000đ ngay khi bạn có Visa
– Cùng với nhiều các chương trình ưu đãi và quyền lợi khác…

Lên kế hoạch định cư

Chỉ cần bạn có ước mơ, việc còn lại đã có HALO. Liên hệ HALO để bắt đầu hành trình định cư Úc của bạn ngay hôm nay!

Tìm hiểu thêm

Visa Úc 188A/888A

Visa 188A là một loại visa kinh doanh thông qua chương trình đầu tư của chính phủ Australia. Visa này cho phép các nhà đầu tư nước ngoài và gia đình của họ định cư tại Australia để tham gia vào các hoạt động kinh doanh và đầu tư trong nước. Điều kiện để được cấp visa này bao gồm việc phải đáp ứng yêu cầu tài chính của chính phủ Australia. Visa 188A có thời hạn 4 năm và sau khi đạt được một số điều kiện, người nước ngoài có thể xin gia hạn visa hoặc đổi sang loại visa định cư lâu dài.

Visa Úc 188B/888B

Visa 188B là một loại visa đặc biệt được cung cấp bởi Chính phủ Úc. Nó thuộc về visa đầu tư và kinh doanh và chủ yếu dành cho những người muốn đầu tư và tham gia vào các hoạt động kinh doanh tại Úc. Visa này đòi hỏi cá nhân phải đáp ứng một số tiêu chí nhất định và sẽ cung cấp quyền lưu trú và làm việc tại Úc sau khi visa được chấp thuận. Visa 188B có thời hạn 4 năm và sau đó, người nắm giữ visa có thể chuyển đổi thành visa 888 để lưu trú vĩnh viễn tại Úc.

Visa Úc 188C/888C

Visa 188C là một loại visa trong chương trình visa đầu tư của Úc. Nó cung cấp cho những người muốn đầu tư và kinh doanh tại Úc một cơ hội để di chuyển và sống tại Úc. Đối tượng chính của visa này là những người muốn đầu tư vào kinh doanh, khởi nghiệp, đảm bảo rủi ro, hoặc thực hiện hợp tác nghiên cứu và phát triển tại Úc. Visa 188C ban đầu có thời hạn 4 năm và sau đó, người được cấp visa có thể đăng ký gia hạn thêm 2 năm và sau đó đăng ký xin quốc tịch Úc.

Những câu hỏi thường gặp

Việc nhập cư Úc theo diện đầu tư được thực hiện thông qua chương trình Visa Đầu tư Úc, còn được gọi là Visa 188. Đây là một loại visa cho phép nhà đầu tư và doanh nhân nước ngoài đầu tư tại Úc và có cơ hội sống và làm việc ở đây. Thông tin cụ thể hơn về điều kiện và quy trình có thể được tìm thấy trên trang web chính thức của Bộ Di trú và Đổi mới Úc (https://www.homeaffairs.gov.au/).

Đối với người nhập cư Úc, dưới đây là một số lựa chọn đầu tư phổ biến:
– Kinh doanh riêng: Bạn có thể cân nhắc bắt đầu kinh doanh riêng của mình tại Úc. Có nhiều nguồn hỗ trợ và chính sách ưu đãi cho các doanh nghiệp mới.
– Bất động sản: Đầu tư vào bất động sản Úc có thể là một lựa chọn hấp dẫn. Thị trường bất động sản Úc ổn định và có tiềm năng tăng trưởng, đặc biệt là ở các thành phố lớn như Sydney và Melbourne.
– Cổ phiếu và quỹ đầu tư: Tham gia vào thị trường chứng khoán Úc bằng cách mua cổ phiếu hoặc đầu tư vào các quỹ chứng khoán cũng là một lựa chọn. Tuy nhiên, cần lưu ý rủi ro và tìm hiểu kỹ trước khi quyết định đầu tư.
– Quỹ bảo hiểm hưu trí: Đầu tư vào quỹ bảo hiểm hưu trí Úc có thể giúp bạn tích luỹ tiền cho tuổi già và đảm bảo lợi ích tài chính sau khi nghỉ hưu.
– Ngân hàng và quỹ đầu tư: Gửi tiền vào ngân hàng hoặc tham gia vào các quỹ đầu tư là lựa chọn tương đối an toàn và ổn định.
* Tuy nhiên, trước khi đầu tư, luôn nên tìm hiểu kỹ về lĩnh vực và tư vấn với chuyên gia tài chính để đảm bảo quyết định của bạn phù hợp với tình hình tài chính cá nhân và mục tiêu đầu tư.

– Úc cung cấp nhiều con đường nhập cư khác nhau, bao gồm các lựa chọn dựa trên đầu tư. Một trong những lựa chọn như vậy là thị thực Đổi mới Kinh doanh và Đầu tư (phân lớp 188/888), có nhiều dòng khác nhau, bao gồm cả Dòng Nhà đầu tư.
– Để đủ điều kiện tham gia Dòng nhà đầu tư, thông thường bạn cần phải đầu tư 1,5 triệu đô la Úc vào một tiểu bang hoặc lãnh thổ của Úc và đáp ứng các tiêu chí đủ điều kiện khác do chính phủ Úc đặt ra. Tuy nhiên, xin lưu ý rằng chính sách nhập cư có thể thay đổi theo thời gian và điều quan trọng là phải tham khảo các nguồn chính thức như Bộ Nội vụ Úc hoặc tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia có trình độ để có được thông tin cập nhật và chính xác.

Các quỹ đầu tư thường có những yêu cầu nhất định mà nhà đầu tư phải đáp ứng. Những yêu cầu này có thể bao gồm:
– Đầu tư tối thiểu: Có thể có số tiền đầu tư tối thiểu mà nhà đầu tư cần phải đóng góp vào quỹ.
– Tình trạng nhà đầu tư được công nhận: Một số quỹ có thể yêu cầu nhà đầu tư phải có mức thu nhập, giá trị ròng hoặc kinh nghiệm chuyên môn nhất định để đủ điều kiện trở thành nhà đầu tư được công nhận.
– Tuân thủ quy định: Các quỹ đầu tư phải tuân theo nhiều quy định khác nhau do chính phủ hoặc cơ quan tài chính áp đặt. Các nhà đầu tư có thể cần phải tuân thủ các quy định này và bản thân quỹ cũng phải tuân thủ các nguyên tắc cụ thể.
– Hạn chế về loại nhà đầu tư: Một số quỹ có thể có những hạn chế về loại nhà đầu tư mà họ chấp nhận. Ví dụ: một quỹ chỉ có thể được mở cho các nhà đầu tư tổ chức hoặc một số loại cá nhân nhất định.
– Hạn chế về địa lý: Một số quỹ đầu tư nhất định có thể có những hạn chế trong việc chấp nhận các nhà đầu tư từ các quốc gia hoặc khu vực cụ thể.
* Đây chỉ là một vài ví dụ và các yêu cầu thực tế có thể khác nhau đáng kể tùy thuộc vào chiến lược, cơ cấu và thẩm quyền pháp lý của quỹ. Điều quan trọng là phải nghiên cứu kỹ lưỡng và hiểu các yêu cầu cụ thể của bất kỳ quỹ đầu tư nào bạn đang xem xét trước khi đưa ra bất kỳ quyết định tài chính nào.

Danh mục Dòng đầu tư Úc đề cập đến một danh mục cụ thể trong hệ thống nhập cư Úc. Đây là một phần của Chương trình Đầu tư và Đổi mới Kinh doanh (BIIP) và được thiết kế dành cho những cá nhân quan tâm đến việc đầu tư đáng kể vào Úc. Dòng này nhằm mục đích thu hút những doanh nhân thành đạt, những cá nhân có giá trị ròng cao và những doanh nhân có cam kết thực sự đầu tư vào các doanh nghiệp hoặc dự án mạo hiểm của Úc. Dòng Đầu tư Úc cung cấp nhiều lựa chọn thị thực khác nhau, chẳng hạn như thị thực Đổi mới Kinh doanh và Đầu tư (Thường trú) (phân lớp 888) và thị thực Đổi mới Kinh doanh và Đầu tư (Tạm thời) (phân lớp 188). Những thị thực này cấp cho những người nộp đơn thành công và gia đình họ cơ hội sống, làm việc và học tập tại Úc trên cơ sở thường trú hoặc tạm thời, tùy thuộc vào loại thị thực.

– Chính phủ Úc có sẵn nhiều lựa chọn thị thực khác nhau cho phép các cá nhân đầu tư vào doanh nghiệp như một con đường dẫn đến nhập cư. Một lựa chọn phổ biến là thị thực Đổi mới Kinh doanh và Đầu tư (loại 188), bao gồm một số diện như Đổi mới Kinh doanh, Nhà đầu tư và Nhà đầu tư quan trọng.
– Để đủ điều kiện xin các loại thị thực này, bạn thường cần phải đáp ứng các tiêu chí cụ thể liên quan đến kinh nghiệm kinh doanh hoặc đầu tư của mình, số vốn bạn sẵn sàng đầu tư và lợi ích kinh tế tiềm năng mà bạn có thể mang lại cho Úc. Bạn nên tham khảo ý kiến của cơ quan di trú đã đăng ký hoặc trang web chính thức của Bộ Nội vụ Úc để có thông tin chính xác và cập nhật nhất về chủ đề này.

Diện Nhà đầu tư quan trọng của Úc là một hạng mục thuộc Chương trình Đầu tư và Đổi mới Kinh doanh (BIIP) của Úc. Nó được thiết kế dành cho những cá nhân có thu nhập ròng cao muốn đầu tư đáng kể vào nền kinh tế Úc. Để đủ điều kiện theo diện này, người nộp đơn phải đáp ứng các tiêu chí cụ thể, bao gồm yêu cầu về giá trị ròng tối thiểu và cam kết đầu tư một số tiền nhất định vào các khoản đầu tư tuân thủ tại Úc. Những người nộp đơn thành công sẽ được cấp thị thực tạm thời cho phép họ ở lại Úc trong một khoảng thời gian xác định. Dòng này nhằm mục đích thu hút đầu tư nước ngoài, kích thích tăng trưởng kinh tế và tạo cơ hội việc làm tại Úc.

Diện Nhà đầu tư quan trọng của Úc là một loại thị thực cho phép các cá nhân đủ điều kiện di cư đến Úc trên cơ sở đầu tư. Theo cập nhật gần đây nhất của tôi, người nộp đơn phải thực hiện khoản đầu tư tuân thủ ít nhất 5 triệu đô la Úc trong tối thiểu bốn năm.
Các phương án đầu tư phù hợp bao gồm:
– Trái phiếu chính phủ tiểu bang hoặc lãnh thổ Úc.
– Các quỹ được quản lý do Ủy ban Chứng khoán và Đầu tư Australia (ASIC) quản lý, tập trung vào các dự án cơ sở hạ tầng ở Australia.
– Đầu tư trực tiếp vào các công ty độc quyền của Úc (không niêm yết trên sàn chứng khoán).
– Các dự án bất động sản được chính quyền tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ có liên quan phê duyệt.

Có, yêu cầu về độ tuổi để nhập cư theo diện đầu tư tại Úc có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thị thực cụ thể. Tuy nhiên, thông thường không có giới hạn độ tuổi tối đa cho thể loại này. Tuy nhiên, người nộp đơn phải đáp ứng một số tiêu chí nhất định, chẳng hạn như có lịch sử kinh doanh hoặc đầu tư thành công, thể hiện ý định thực sự đầu tư vào Úc và đáp ứng các yêu cầu cần thiết về sức khỏe và nhân cách.

Quy trình Nhập cư theo diện Đầu tư của Úc có thể khác nhau và yêu cầu thông tin cập nhật từ các nguồn chính thức. Khung thời gian cho quy trình Nhập cư theo diện Đầu tư của Úc có thể phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm chương trình thị thực đầu tư cụ thể mà bạn đang nộp đơn và tính đầy đủ của đơn đăng ký của bạn. Nói chung, có thể mất vài tháng đến vài năm để hoàn tất quá trình.

Yêu cầu giá trị tài sản ròng tối thiểu cho chương trình Visa Nhà đầu tư Úc là 1,5 triệu AUD. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là các chính sách và yêu cầu nhập cư có thể thay đổi theo thời gian, vì vậy tốt nhất bạn nên tham khảo trang web chính thức của chính phủ hoặc tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp để có thông tin cập nhật nhất.

Việc nhập cư Úc theo diện đầu tư mang lại một số lợi ích quan trọng, bao gồm:
– Định cư và tự do đi lại: Nhập cư Úc qua đầu tư giúp bạn xin cấp thị thực dài hạn và cuối cùng là quyền định cư ở Úc. Điều này cho phép bạn sống và làm việc tại Úc, cũng như tự do đi lại trong nước và ra nước ngoài mà không bị hạn chế.
– Kinh doanh và đầu tư: Việc nhập cư Úc qua đầu tư cung cấp cho bạn cơ hội kinh doanh và đầu tư tại một trong những nền kinh tế phát triển và ổn định nhất thế giới. Bạn có thể khai thác tiềm năng kinh tế của Úc và tham gia vào các ngành công nghiệp như bất động sản, tài chính hay cảng biển, mang lại cơ hội sinh lợi lớn.
– Giáo dục và y tế: Úc là một trong những quốc gia hàng đầu về giáo dục và y tế trên thế giới. Việc nhập cư Úc theo diện đầu tư cho phép bạn và gia đình truy cập vào hệ thống giáo dục chất lượng cao và dịch vụ y tế tốt nhất. Bạn có thể tận hưởng các cơ sở giáo dục và y tế hàng đầu của Úc cho việc học tập và y tế.
– Quyền lợi xã hội và an ninh: Khi bạn trở thành cư dân thường trú của Úc, bạn sẽ có quyền được hưởng các quyền lợi xã hội, bao gồm chăm sóc y tế và trợ cấp xã hội. Bên cạnh đó, Úc cũng được biết đến là một quốc gia an toàn và ổn định, với một hệ thống pháp luật mạnh mẽ và một môi trường sống tốt đảm bảo sự an tâm và an ninh cho các cư dân.
* Lưu ý rằng quyền lợi và lợi ích của việc nhập cư Úc qua đầu tư có thể khác nhau tùy thuộc vào diện đầu tư cụ thể và các yêu cầu của chính phủ Úc.

Tất nhiên, bạn có thể đầu tư vào bất động sản để định cư ở Úc. Hiện nay, chính phủ Úc đã thiết lập nhiều chương trình hỗ trợ đầu tư và định cư dành cho người nước ngoài. Tuy nhiên, quy định và điều kiện cụ thể có thể thay đổi theo thời gian và tình hình kinh tế. Bạn nên tìm hiểu kỹ về quy định, pháp lý và chương trình hỗ trợ của Úc, cũng như tham khảo ý kiến từ chuyên gia hoặc nhà tư vấn định cư để có thông tin chi tiết và chính xác nhất.
 

Có, bạn có thể làm việc tại Úc bằng visa làm việc trong kỳ nghỉ. Thị thực Working Holiday (subclass 417 hoặc 462) cho phép các cá nhân từ 18 đến 30 tuổi (hoặc 35 trong một số trường hợp) từ các quốc gia đủ điều kiện được làm việc và du lịch tại Úc trong tối đa 12 tháng. Thị thực này cho phép bạn thực hiện công việc ngắn hạn để hỗ trợ tài chính cho kỳ nghỉ của mình, nhưng có một số hạn chế về thời gian của mỗi công việc. Ngoài ra, một số khu vực nhất định có khả năng gia hạn thị thực thêm một năm bằng cách làm việc trong các ngành cụ thể.

Thị thực thiếu hụt kỹ năng tạm thời (TSS), còn được gọi là thị thực loại 482, là thị thực dựa trên việc làm dành cho Úc. Nó cho phép công nhân lành nghề từ nước ngoài đến làm việc tại Úc cho một nghề nghiệp được chỉ định, nếu có nhu cầu thực sự mà công nhân Úc không thể đáp ứng được. Thị thực TSS có ba loại: Dòng ngắn hạn, Dòng trung hạn và Dòng Thỏa thuận lao động. Mỗi luồng có các yêu cầu và thời hạn hiệu lực khác nhau. Chương trình thị thực này nhằm mục đích giải quyết tình trạng thiếu kỹ năng tạm thời trên thị trường lao động Úc và tạo điều kiện thuận lợi cho những người lao động có tay nghề cao đóng góp cho nền kinh tế Úc.

Để xin visa Úc, bạn có thể làm theo các bước chung sau:
Bước 1. Xác định loại thị thực bạn cần: Úc cung cấp nhiều loại thị thực khác nhau tùy thuộc vào mục đích chuyến thăm của bạn, chẳng hạn như thị thực du lịch, thị thực sinh viên, thị thực làm việc, v.v. Hãy xác định loại thị thực phù hợp nhất với hoàn cảnh của bạn.
Bước 2. Truy cập trang web chính thức của Chính phủ Úc: Truy cập trang web của Bộ Nội vụ Úc (https://immi.homeaffairs.gov.au/) và tìm đến phần thị thực.
Bước 3. Tạo Tài khoản Immi: Thiết lập Tài khoản Immi trên trang web, tài khoản này sẽ cho phép bạn hoàn thành, nộp và theo dõi đơn xin thị thực của mình. Cung cấp thông tin cá nhân cần thiết và tạo thông tin đăng nhập.
Bước 4. Chọn và điền vào mẫu đơn: Chọn loại thị thực phù hợp và gửi mẫu đơn liên quan. Điền đầy đủ và chính xác các thông tin cần thiết. Chuẩn bị các tài liệu hỗ trợ, chẳng hạn như hộ chiếu, ảnh, giấy tờ tùy thân, báo cáo tài chính, đánh giá sức khỏe, v.v. Hãy đảm bảo đính kèm chúng theo hướng dẫn được cung cấp.
Bước 5. Thanh toán phí nộp đơn: Chi tiết thanh toán phí nộp đơn xin thị thực sẽ được cung cấp trong quá trình này. Lệ phí khác nhau tùy theo loại thị thực và hoàn cảnh cá nhân.
Bước 6. Gửi đơn đăng ký của bạn: Xem lại tất cả thông tin được cung cấp, thực hiện các chỉnh sửa cần thiết và gửi đơn đăng ký của bạn. Ghi lại hoặc in số tham chiếu giao dịch (TRN) của bạn để tham khảo trong tương lai.
Bước 7. Theo dõi đơn đăng ký của bạn: Đăng nhập vào Tài khoản Immi của bạn để theo dõi tiến trình nộp đơn xin thị thực của bạn. Bạn có thể được yêu cầu cung cấp thêm tài liệu hoặc tham dự một cuộc phỏng vấn nếu được yêu cầu.
Bước 8. Chờ quyết định: Thời gian xử lý visa Úc có thể khác nhau, vì vậy hãy kiên nhẫn. Sau khi có quyết định, bạn sẽ được thông báo qua ImmiAccount của mình. Nếu được cấp, hãy đọc kỹ và hiểu rõ thư cấp thị thực.
Điều quan trọng cần lưu ý là các yêu cầu và quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thị thực bạn đang xin và hoàn cảnh cá nhân của bạn. Do đó, nên truy cập trang web chính thức của Chính phủ Úc hoặc tham khảo ý kiến của chuyên gia nhập cư để biết thông tin chính xác và cập nhật.

Úc cung cấp nhiều loại thị thực khác nhau tùy thuộc vào mục đích và thời gian chuyến thăm của bạn. Dưới đây là một số loại phổ biến:
1. Thị thực du lịch: Thị thực này cho phép bạn đến Úc để du lịch, giải trí hoặc thăm gia đình và bạn bè. Nó có các luồng khác nhau dựa trên mục đích và thời gian truy cập.
2. Visa du học: Nếu bạn dự định du học Úc, bạn sẽ cần có visa du học. Thị thực này cho phép bạn đăng ký vào một cơ sở giáo dục được công nhận và ở lại trong suốt thời gian của chương trình học của bạn.
3. Visa làm việc trong kỳ nghỉ: Được thiết kế dành cho những người trẻ từ 18 đến 30 tuổi (35 đối với một số quốc gia), visa này cho phép bạn làm việc và du lịch ở Úc tối đa một năm hoặc hai năm tùy theo quốc gia.
4. Thị thực có tay nghề: Úc có một số loại thị thực có tay nghề, bao gồm cả thị thực dành cho công nhân lành nghề, chuyên gia và doanh nhân được tài trợ bởi chủ lao động Úc hoặc chính phủ tiểu bang/lãnh thổ.
5. Thị thực hôn nhân: Nếu bạn đang có mối quan hệ thực sự với công dân Úc, thường trú nhân hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện, bạn có thể nộp đơn xin thị thực hôn nhân.
6. Thị thực làm việc: Úc cung cấp nhiều loại thị thực làm việc khác nhau, chẳng hạn như thị thực làm việc tạm thời cho người lao động có tay nghề được người sử dụng lao động tài trợ, thị thực làm việc cho các ngành nghề chuyên môn và thị thực làm việc cho các ngành cụ thể.
7. Thị thực Kinh doanh và Đầu tư: Những thị thực này dành cho các cá nhân muốn thành lập doanh nghiệp, quản lý một doanh nghiệp hiện có hoặc thực hiện đầu tư được chỉ định tại Úc.
Đây chỉ là một vài ví dụ và còn có các loại thị thực khác tùy thuộc vào hoàn cảnh cá nhân.

Thị thực tay nghề độc lập (subclass 189) là thị thực Úc dành cho những người lao động có tay nghề cao không được chủ lao động, tiểu bang hoặc thành viên gia đình bảo trợ. Thị thực này cho phép những cá nhân có tay nghề đáp ứng các yêu cầu cụ thể được sống và làm việc lâu dài ở bất cứ đâu tại Úc. Để đủ điều kiện xin thị thực loại 189, người nộp đơn phải gửi thư nguyện vọng (EOI) thông qua SkillSelect và được chính phủ Úc mời nộp đơn. Họ được yêu cầu phải đáp ứng các tiêu chí nhất định bao gồm có các kỹ năng, bằng cấp, trình độ ngôn ngữ liên quan và được đề cử từ một nghề nghiệp được liệt kê trong danh sách nghề nghiệp lành nghề.

Để đủ điều kiện xin thị thực được đề cử có tay nghề (subclass 190), bạn cần phải đáp ứng một số yêu cầu. Dưới đây là các bước chung:
– Nghề nghiệp: Đầu tiên, bạn phải có nghề nghiệp được chỉ định trong danh sách nghề nghiệp có tay nghề phù hợp. Nghề nghiệp của bạn phải phù hợp với kỹ năng và trình độ của bạn.
– Đánh giá kỹ năng: Nhận đánh giá kỹ năng tích cực cho nghề nghiệp được chỉ định của bạn từ cơ quan đánh giá có liên quan. Mỗi nghề nghiệp đều có những yêu cầu cụ thể để đánh giá kỹ năng, vì vậy hãy đảm bảo kiểm tra các hướng dẫn được cung cấp.
– Kiểm tra điểm: Đạt ít nhất 65 điểm trong bài kiểm tra điểm của Bộ Nội vụ. Điểm được trao dựa trên các yếu tố như tuổi tác, trình độ học vấn, trình độ tiếng Anh, kinh nghiệm làm việc, v.v. Bạn có thể sử dụng hệ thống SkillSelect để tính điểm của mình một cách chính xác.
– Biểu hiện sự quan tâm (EOI): Gửi EOI thông qua SkillSelect, bày tỏ sự quan tâm của bạn đến việc xin thị thực loại 190. Cung cấp chi tiết về kỹ năng, trình độ của bạn và các thông tin liên quan khác.
– Đề cử của Tiểu bang: Nhận đề cử từ cơ quan chính phủ tiểu bang hoặc lãnh thổ Úc. Mỗi tiểu bang có tiêu chí đề cử riêng, thường phụ thuộc vào nhu cầu thị trường lao động. Nghiên cứu và chọn trạng thái phù hợp với nghề nghiệp và kỹ năng của bạn.
– Lời mời nộp đơn: Nếu bạn nhận được lời mời từ chính phủ Úc để nộp đơn xin thị thực loại 190, bạn có thể tiến hành quy trình nộp đơn. Lời mời sẽ chỉ định khung thời gian mà bạn phải nộp đơn.
– Nộp đơn: Nộp đơn xin thị thực của bạn trong khung thời gian nhất định, cung cấp tất cả các tài liệu và thông tin được yêu cầu. Đảm bảo rằng bạn cũng đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe và tính cách.
– Cấp thị thực: Nếu đơn đăng ký của bạn thành công, bạn sẽ được cấp thị thực được đề cử có tay nghề cao (loại 190). Thị thực này cho phép bạn sống và làm việc tại tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ được đề cử ở Úc.
* Xin lưu ý rằng các yêu cầu và quy trình có thể thay đổi theo thời gian, do đó, điều cần thiết là tham khảo trang web chính thức của chính phủ Úc hoặc tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp để có thông tin cập nhật nhất.

Theo cập nhật gần đây nhất của tôi, các cá nhân thực sự có thể nộp đơn xin thị thực Du học (loại 500) để du học tại Úc. Thị thực này cho phép sinh viên quốc tế thực hiện một khóa học tại Úc.
Để nộp đơn xin thị thực du học (subclass 500), thông thường bạn cần phải đáp ứng một số yêu cầu nhất định, bao gồm việc được chấp nhận vào một khóa học hoặc tổ chức đã đăng ký, có đủ tiền trang trải chi phí sinh hoạt, bảo hiểm y tế và trình độ tiếng Anh. Bạn cũng có thể cần phải trải qua một cuộc kiểm tra y tế tùy thuộc vào hoàn cảnh của bạn.

Đối với thị thực Working Holiday Úc (subclass 417), các yêu cầu cơ bản bao gồm:
1. Tuổi từ 18-30 (điều kiện có thể khác nhau tùy theo quốc gia công dân).
2. Có hộ chiếu hợp lệ từ quốc gia tham gia chương trình.
3. Chưa từng tham gia chương trình thị thực Working Holiday Úc (subclass 417) trước đó.
4. Có đủ tài chính để tự nuôi sống và đi lại trong thời gian ở Úc (thông thường yêu cầu khoảng 5,000 AUD).
5. Có bằng cấp tương đương với tối thiểu 12 năm học (thông thường là tốt nghiệp trung học hoặc đại học).
6. Có bảo hiểm y tế quốc tế cho toàn bộ thời gian lưu trú ở Úc.
7. Được xem là bạn du học sinh hoặc người lao động mùa vụ (có thể yêu cầu chi tiết khác cho từng quốc gia).

Để bảo lãnh cho một thành viên trong gia đình xin visa Úc, bạn phải là công dân Úc hoặc thường trú nhân. Các lựa chọn thị thực cụ thể có sẵn tùy thuộc vào mối quan hệ của bạn với thành viên gia đình. Dưới đây là một số loại thị thực gia đình phổ biến:
– Thị thực bạn đời: Nếu bạn đã kết hôn, đính hôn hoặc có mối quan hệ không chính thức với thành viên gia đình mình, bạn có thể đủ điều kiện để bảo lãnh họ với tư cách là bạn đời.
– Thị thực dành cho cha mẹ: Nếu bạn là công dân Úc hoặc thường trú nhân, bạn có thể bảo lãnh cha mẹ mình xin thị thực dành cho cha mẹ. Tuy nhiên, những thị thực này thường có thời gian xử lý lâu và tiêu chí đủ điều kiện nghiêm ngặt.
– Thị thực trẻ em: Nếu bạn là công dân Úc, thường trú nhân hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện, bạn có thể bảo lãnh cho đứa con phụ thuộc của mình đến sống ở Úc.
– Thị thực gia đình khác: Có nhiều lựa chọn thị thực do gia đình bảo trợ khác, chẳng hạn như Thị thực dành cho cha mẹ già có đóng góp, Thị thực thân nhân còn lại và Thị thực người chăm sóc. Mỗi thị thực có yêu cầu cụ thể và tiêu chí đủ điều kiện.
* Điều quan trọng cần lưu ý là việc bảo lãnh cho một thành viên trong gia đình xin visa Úc có thể là một quá trình phức tạp. Bạn nên tham khảo ý kiến của đại diện di trú chuyên nghiệp hoặc truy cập trang web chính thức của Bộ Nội vụ Chính phủ Úc (https://www.homeaffairs.gov.au/) để biết thông tin cập nhật và chính xác về các lựa chọn và yêu cầu thị thực.

Để có được quốc tịch Úc, quy trình thông thường bao gồm các bước sau:
– Xác định đủ điều kiện: Để đủ điều kiện xin quốc tịch Úc, bạn cần thỏa mãn các yêu cầu về thời gian sinh sống, visa, kiến thức về Úc và tiếng Anh.
– Đăng ký tổ chức: Bạn cần làm thủ tục đăng ký tổ chức với Cục Di trú và Bảo vệ Biên giới Úc (Department of Home Affairs) và nộp đơn xin quốc tịch.
– Kiểm tra an ninh và phỏng vấn: Sau khi nộp đơn, bạn sẽ cần phải tham gia kiểm tra an ninh và phỏng vấn. Quá trình này nhằm đảm bảo bạn đáp ứng các tiêu chí và là người ứng xử tốt trong cộng đồng Úc.
– Kiểm tra tiếng Anh: Bạn cần chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh thông qua bài kiểm tra ngôn ngữ sau như IELTS, TOEFL hoặc PTE.
– Tuyên thệ và nhận quốc tịch: Nếu đáp ứng đủ yêu cầu và các bước trên, bạn sẽ được mời tham dự buổi lễ tuyên thệ và nhận quốc tịch Úc.
* Lưu ý rằng quy trình xin quốc tịch Úc có thể thay đổi theo thời gian và có những yêu cầu cụ thể khác nhau cho từng trường hợp. Để đảm bảo chính xác và cập nhật, bạn nên tham khảo trang web chính thức của Cục Di trú và Bảo vệ Biên giới Úc hoặc tìm hiểu thêm thông tin từ nguồn tin cậy.

Có, kể từ lần cập nhật kiến thức cuối cùng của tôi vào năm 2023, những người có thị thực sinh viên ở Úc thường được phép làm việc tối đa 40 giờ mỗi hai tuần (trong học kỳ) và toàn thời gian trong các kỳ nghỉ theo lịch trình. Tuy nhiên, tôi khuyên bạn nên kiểm tra trang web chính thức của chính phủ Úc hoặc liên hệ với Bộ Nội vụ để biết thông tin chính xác và cập nhật nhất về các hạn chế làm việc đối với thị thực sinh viên.

Các yêu cầu về tiếng Anh để xin thị thực Úc khác nhau tùy thuộc vào loại thị thực bạn nộp đơn. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, bạn sẽ cần chứng minh trình độ tiếng Anh của mình bằng cách cung cấp bằng chứng về kỹ năng tiếng Anh của mình. Điều này có thể được thực hiện thông qua các bài kiểm tra như Hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế (IELTS), Bài kiểm tra tiếng Anh như một ngoại ngữ (TOEFL) hoặc Bài kiểm tra tiếng Anh Pearson (PTE).
Điểm yêu cầu hoặc mức độ thông thạo tiếng Anh có thể khác nhau tùy theo loại thị thực. Ví dụ, người xin thị thực có tay nghề cao thường cần điểm tiếng Anh cao hơn so với người xin thị thực du lịch. Ngoài ra, có thể có các miễn trừ hoặc các lựa chọn bằng chứng thay thế dành cho một số loại thị thực nhất định.

Thời gian xử lý thị thực có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như loại thị thực, số lượng đơn đăng ký và hoàn cảnh cá nhân.
Trung bình, thời gian xử lý hầu hết các thị thực Úc dao động từ vài tuần đến vài tháng. Thị thực du lịch đơn giản hoặc thị thực của cơ quan du lịch điện tử (ETA) thường có thể được xử lý trong vòng vài ngày. Tuy nhiên, các loại thị thực phức tạp hơn như thị thực sinh viên hoặc thị thực có tay nghề cao có thể mất vài tuần hoặc thậm chí vài tháng để xử lý.

Trong nhiều trường hợp, các cá nhân nộp đơn xin thị thực có thể bao gồm vợ/chồng và con cái của họ trong đơn đăng ký, đặc biệt nếu họ có ý định đi du lịch và ở cùng nhau như một gia đình. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải xem xét các yêu cầu và tiêu chí đủ điều kiện của loại thị thực cụ thể mà bạn đang nộp đơn vì có thể có những hạn chế hoặc điều kiện nhất định liên quan đến thành viên gia đình.

Thông thường, người xin visa Úc sẽ cần tham gia một bài kiểm tra sức khỏe trước khi nộp đơn xin visa. Điều này giúp chắc chắn rằng bạn không có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào gây nguy hiểm cho cộng đồng Úc hoặc tăng nguy cơ cho người dân Úc.
Việc khám sức khỏe sẽ được thực hiện bởi một phòng khám được Ủy ban Úc về Y tế và Nhân chứng Y tế công nhận để đảm bảo tính chính xác và uy tín. Quá trình này bao gồm các bước kiểm tra thông thường như kiểm tra huyết áp, xét nghiệm nước tiểu, xét nghiệm máu, và có thể kiểm tra thêm nếu cần thiết.

Để đăng ký thường trú tại Úc, thông thường bạn cần phải đáp ứng các tiêu chí đủ điều kiện cụ thể, chẳng hạn như có một số kỹ năng, bằng cấp, kinh nghiệm làm việc hoặc mối quan hệ gia đình ở Úc. Các loại thị thực khác nhau, chẳng hạn như thị thực độc lập có tay nghề, thị thực do người sử dụng lao động tài trợ hoặc thị thực gia đình, có thể được cấp cho các trường hợp khác nhau.

Là Thường trú nhân Úc, bạn được hưởng một số lợi ích cơ bản:
– Quyền cư trú: Bạn có thể sống, học tập và làm việc tại Úc vô thời hạn.
– Chăm sóc sức khỏe: Bạn được tiếp cận hệ thống chăm sóc sức khỏe đẳng cấp thế giới của Úc thông qua Medicare.
– Giáo dục: Bạn có thể đăng ký vào các trường và đại học công lập, thường phải trả học phí thấp hơn so với sinh viên quốc tế.
– An sinh xã hội: Bạn có thể đủ điều kiện nhận một số phúc lợi an sinh xã hội nhất định, bao gồm trợ cấp thất nghiệp, trợ cấp gia đình và trợ cấp hưu trí.
– Du lịch: Bạn có thể tự do đi lại đến và đi từ Úc trong thời gian tối đa 5 năm kể từ ngày được cấp thị thực.
– Bảo vệ theo luật pháp Úc: Bạn nhận được sự bảo vệ hợp pháp và tuân theo luật pháp Úc, đảm bảo quyền lợi và sự an toàn của bạn.
– Con đường trở thành công dân: Sau khi có quyền thường trú trong một thời gian cụ thể, bạn có thể đủ điều kiện để nộp đơn xin quốc tịch Úc.

Có, thông thường có thể gia hạn hoặc gia hạn visa Úc. Các thủ tục và yêu cầu cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thị thực bạn có và hoàn cảnh cá nhân của bạn.

Việc có tiền án tiền sự có thể ảnh hưởng đến khả năng hội đủ điều kiện xin thị thực Úc của bạn. Úc có những yêu cầu nghiêm ngặt về nhân cách đối với người xin thị thực và họ tiến hành kiểm tra lý lịch kỹ lưỡng. Quyết định liên quan đến đơn xin thị thực của bạn sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như tính chất và mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội, nó xảy ra cách đây bao lâu và hoàn cảnh cá nhân của bạn. Bạn nên tham khảo trang web nhập cư chính thức của Úc hoặc tìm lời khuyên từ luật sư nhập cư để có thông tin chính xác và cập nhật nhất dựa trên tình huống cụ thể của bạn.

– Đối với một số loại thị thực nhập cư có tay nghề nhất định của Úc, việc có lời mời làm việc không phải lúc nào cũng là yêu cầu bắt buộc. Úc cung cấp một số lựa chọn thị thực tay nghề cao, bao gồm thị thực tay nghề độc lập (loại 189), thị thực được đề cử có tay nghề (loại 190) và thị thực Khu vực làm việc có tay nghề (tạm thời) (loại 491).
– Visa subclass 189 là loại visa tính điểm không yêu cầu lời mời làm việc. Nó được thiết kế dành cho những cá nhân có nghề nghiệp được liệt kê trong Danh sách nghề nghiệp có tay nghề (SOL) đáp ứng các tiêu chí về điểm. Tương tự, thị thực loại 190 yêu cầu phải có sự đề cử của chính phủ tiểu bang hoặc lãnh thổ Úc, nhưng không nhất thiết phải có lời mời làm việc.
– Tuy nhiên, một số thị thực, chẳng hạn như thị thực được nhà tuyển dụng tài trợ như thị thực loại 482, yêu cầu lời mời làm việc từ một nhà tuyển dụng được phê duyệt ở Úc. Những thị thực này được thiết kế dành cho những người lao động có tay nghề được người sử dụng lao động chỉ định làm việc tạm thời hoặc lâu dài tại Úc.

Theo hiểu biết của tôi, độ tuổi xin visa Working Holiday ở Úc thường là 30 tuổi. Tuy nhiên, xin lưu ý rằng các yêu cầu và quy định về thị thực có thể thay đổi theo thời gian, vì vậy, tốt nhất bạn nên kiểm tra kỹ với các nguồn chính thức hoặc Bộ Nội vụ Úc để biết thông tin cập nhật nhất.

Để kiểm tra tình trạng đơn xin thị thực Úc của bạn, bạn có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập trang web chính thức của Bộ Nội vụ Úc.
Bước 2: Tìm tùy chọn “Kiểm tra trạng thái” hoặc “Theo dõi đơn đăng ký của bạn” trên trang web.
Bước 3: Nhấp vào tùy chọn và nhập các chi tiết cần thiết như số tham chiếu đơn đăng ký và thông tin cá nhân của bạn.
Bước 4: Thực hiện theo các hướng dẫn được cung cấp để truy cập trạng thái hiện tại của đơn xin thị thực của bạn.

Nói chung, các cuộc phỏng vấn nhập cư có thể là một phần của quá trình xin thị thực tại Úc. Bộ Nội vụ Úc tiến hành các cuộc phỏng vấn để đánh giá khả năng hội đủ điều kiện xin thị thực của một cá nhân và để xác minh thông tin được cung cấp trong đơn. Các yêu cầu và thủ tục cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thị thực được nộp đơn.

Để chứng minh trình độ tiếng Anh của bạn để xin thị thực Úc, bạn thường cần cung cấp bằng chứng về kỹ năng ngôn ngữ của mình. Các yêu cầu cụ thể khác nhau tùy thuộc vào loại thị thực bạn đang nộp đơn. Tuy nhiên, một số lựa chọn phổ biến để chứng minh trình độ tiếng Anh bao gồm:
– Kiểm tra tiếng Anh: Làm bài kiểm tra tiếng Anh được phê duyệt là cách phổ biến để chứng minh trình độ thông thạo của bạn. Hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế (IELTS), Kiểm tra tiếng Anh như ngoại ngữ (TOEFL iBT), Kiểm tra tiếng Anh Pearson (PTE) và Kiểm tra tiếng Anh nghề nghiệp (OET) được Bộ Nội vụ Úc chấp nhận.
– Miễn hộ chiếu: Nếu bạn là công dân của Vương quốc Anh, Canada, New Zealand, Hoa Kỳ hoặc Cộng hòa Ireland, bạn có thể được miễn làm bài kiểm tra tiếng Anh. Bạn có thể chứng minh quyền công dân của mình thông qua hộ chiếu.
– Trình độ học vấn trước đây: Nếu bạn đã hoàn thành ít nhất 5 năm học bằng tiếng Anh ở cấp trung học hoặc đại học, bạn có thể đủ điều kiện để được miễn. Bạn sẽ cần cung cấp bảng điểm hoặc chứng chỉ chính thức để hỗ trợ cho yêu cầu này.
– Nền tảng nói tiếng Anh: Nếu bạn có thể chứng minh rằng bạn đã cư trú ở một quốc gia nói tiếng Anh ít nhất 5 năm hoặc đã hoàn thành ít nhất 5 năm giáo dục tiểu học và trung học tại một trường có ngôn ngữ giảng dạy chính là tiếng Anh , bạn có thể được miễn.

Chương trình di cư được tài trợ theo khu vực (RSMS) là một chương trình của chính phủ Úc cho phép người sử dụng lao động ở các khu vực trong khu vực đề cử lao động nước ngoài có tay nghề cao vào các vị trí mà họ không thể tìm được nguồn cung tại địa phương. Nó nhằm mục đích giải quyết tình trạng thiếu kỹ năng ở những khu vực đó và thúc đẩy phát triển kinh tế.

Hệ thống tính điểm dành cho thị thực di cư có tay nghề ở Úc là một khuôn khổ đánh giá người nộp đơn dựa trên nhiều yếu tố khác nhau để xác định họ có đủ điều kiện xin thị thực hay không. Theo hệ thống này, ứng viên được cộng điểm dựa trên các tiêu chí như độ tuổi, trình độ tiếng Anh, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc và các yếu tố khác.
Điểm được phân bổ theo các tiêu chí sau:
– Tuổi: Điểm được trao dựa trên độ tuổi của người nộp đơn, với điểm tối đa thường được trao cho người nộp đơn trong độ tuổi từ 25-32.
– Trình độ tiếng Anh: Điểm được tính dựa trên kỹ năng tiếng Anh của ứng viên, được đánh giá thông qua các bài kiểm tra được công nhận như IELTS, TOEFL hoặc PTE.
– Việc làm có tay nghề: Điểm được cung cấp cho kinh nghiệm làm việc trong nghề nghiệp được chỉ định được liệt kê trong danh sách nghề nghiệp có tay nghề liên quan.
– Trình độ học vấn: Điểm được phân bổ dựa trên trình độ học vấn của người nộp đơn, bao gồm cả bằng cấp ở nước ngoài và Úc.
– Yêu cầu học tập tại Úc: Điểm bổ sung được trao cho những ứng viên đã hoàn thành ít nhất hai năm học tại Úc.
– Học tập tại khu vực: Học tập tại khu vực Úc sẽ được cộng thêm điểm.
– Kỹ năng của đối tác: Điểm có thể được trao nếu đối tác của ứng viên đáp ứng các yêu cầu cụ thể liên quan đến kỹ năng, trình độ và trình độ tiếng Anh.
– Đề cử/Tài trợ: Điểm được phân bổ khi người nộp đơn được chính phủ tiểu bang hoặc lãnh thổ đề cử hoặc được bảo trợ bởi một thành viên gia đình đủ điều kiện cư trú tại Úc.
* Ứng viên phải đạt được số điểm tối thiểu để đủ điều kiện xin thị thực di cư có tay nghề. Số điểm yêu cầu có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thị thực và nghề nghiệp cụ thể.

– Úc có các yêu cầu cụ thể về sức khỏe đối với nhiều loại thị thực khác nhau. Một số tình trạng y tế có thể không ảnh hưởng đến đơn xin thị thực của bạn, trong khi những tình trạng khác có thể ảnh hưởng đến khả năng hội đủ điều kiện của bạn. Nó thường phụ thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của tình trạng, cũng như chi phí chăm sóc y tế tiềm ẩn mà bạn có thể yêu cầu khi ở Úc.
– Nếu bạn có tình trạng sức khỏe, bạn nên xem xét kỹ lưỡng các tiêu chí đủ điều kiện cho loại thị thực mà bạn muốn nộp đơn và kiểm tra xem có bất kỳ yêu cầu hoặc miễn trừ cụ thể nào về sức khỏe hay không. Bạn có thể phải trải qua cuộc kiểm tra y tế bởi một bác sĩ được chính phủ Úc phê duyệt.

– Để nộp đơn xin thị thực Khu vực tay nghề Úc (subclass 887), bạn không cần phải có lời mời làm việc. Thị thực này được thiết kế dành cho những cá nhân trước đây đã có thị thực đủ điều kiện và đã sống ở một khu vực cụ thể của Úc trong một thời gian cụ thể. Visa subclass 887 cho phép bạn sống và làm việc lâu dài tại Úc.
– Tuy nhiên, việc có được lời mời làm việc hoặc được làm việc tại một khu vực vùng sâu vùng xa của Úc có thể hỗ trợ hồ sơ của bạn bằng cách thể hiện cam kết của bạn trong việc định cư trong khu vực và đóng góp vào sự phát triển của khu vực đó. Lịch sử việc làm có thể được coi là một yếu tố để đánh giá khả năng đủ điều kiện xin thị thực của bạn, nhưng nó không bắt buộc.

Để đủ điều kiện nhập quốc tịch Úc, thông thường bạn cần phải đáp ứng các yêu cầu sau:
– Bạn phải sống ở Úc bằng thị thực hợp lệ ít nhất bốn năm ngay trước khi nộp đơn xin quốc tịch.
– Trong bốn năm này, bạn phải là thường trú nhân ít nhất một năm.
– Bạn phải có mặt tại Úc ít nhất 9 trong 12 tháng ngay trước khi nộp đơn.
– Trong thời gian cư trú, bạn phải thể hiện cam kết của mình đối với các giá trị và lối sống của Úc.

Xin thị thực kết hôn Úc là quy trình mà một người nước ngoài muốn đến Úc để kết hôn với một công dân Úc hoặc người có quyền cư trú tại Úc. Dưới đây là giai đoạn chính của quy trình xin thị thực kết hôn Úc:
– Tìm hiểu yêu cầu: Trước khi bắt đầu quy trình, bạn nên tìm hiểu yêu cầu cụ thể của Bộ Di trú Úc để đảm bảo bạn đáp ứng đủ các tiêu chí.
– Đăng ký thành viên: Bạn cần đăng ký tài khoản cá nhân trên trang web của Bộ Di trú Úc và điền đầy đủ thông tin cá nhân.
– Nộp hồ sơ xin thị thực: Sau khi đăng ký thành viên, bạn sẽ cần nộp hồ sơ xin thị thực kết hôn Úc. Hồ sơ này bao gồm các giấy tờ liên quan như giấy đăng ký kết hôn, bằng chứng quan hệ, tài liệu về tình yêu và quan hệ tình dục giữa bạn và đối tác Úc.
– Thanh toán phí: Bạn sẽ phải thanh toán phí xin thị thực kết hôn Úc. Các phương thức thanh toán khác nhau có thể được áp dụng, vì vậy hãy kiểm tra trang web của Bộ Di trú Úc để biết thông tin chi tiết.
– Kiểm tra y tế: Bước này yêu cầu bạn và đối tác Úc tham gia kiểm tra y tế tại các bác sĩ được phê chuẩn bởi Bộ Di trú Úc. Kết quả kiểm tra này sẽ được bao gửi kèm với hồ sơ xin thị thực.
– Xem xét hồ sơ: Bộ Di trú Úc sẽ xem xét hồ sơ của bạn, kiểm tra tính hợp lệ và đáp ứng các yêu cầu. Quá trình này có thể mất thời gian từ vài tuần đến vài tháng.
– Phê duyệt hoặc từ chối: Sau khi xem xét, Bộ Di trú Úc sẽ thông báo kết quả cho bạn. Nếu hồ sơ được phê duyệt, bạn sẽ nhận được visa kết hôn Úc.

– Nếu trước đây bạn đã bị từ chối cấp thị thực Úc, điều đó có thể ảnh hưởng đến bất kỳ đơn xin thị thực nào trong tương lai. Tuy nhiên, điều đó không nhất thiết có nghĩa là bạn vĩnh viễn không đủ điều kiện. Hệ thống thị thực Úc xem xét các trường hợp cá nhân, chẳng hạn như những thay đổi về hoàn cảnh cá nhân, lý do từ chối trước đó và liệu những lý do đó đã được giải quyết hay chưa.
– Để tăng cơ hội thành công, bạn có thể cân nhắc tìm kiếm lời khuyên từ một nhà tư vấn hoặc luật sư nhập cư có trình độ, người có thể cung cấp hướng dẫn chuyên biệt dựa trên tình huống cụ thể của bạn. Họ có thể giúp bạn hiểu lý do từ chối trước đây của bạn và hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ rõ ràng nếu bạn quyết định nộp đơn lại.

Có, bạn có thể nộp đơn xin thị thực nhập cư tay nghề tại Úc mà không cần kinh nghiệm làm việc. Chính phủ Úc đưa ra một số lựa chọn về thị thực tay nghề, chẳng hạn như thị thực tay nghề độc lập (loại 189) và thị thực được đề cử có tay nghề (loại 190). Những thị thực này được tính điểm và tính đến các yếu tố như tuổi tác, trình độ học vấn, trình độ tiếng Anh và bằng cấp liên quan. Mặc dù kinh nghiệm làm việc có thể góp phần đạt được nhiều điểm hơn nhưng nó không phải lúc nào cũng là yêu cầu bắt buộc. Các yếu tố khác có thể bù đắp cho việc thiếu kinh nghiệm làm việc, chẳng hạn như trình độ học vấn cao hơn, kỹ năng tiếng Anh tốt hoặc đề cử của tiểu bang/lãnh thổ. Điều quan trọng là phải xem xét các yêu cầu cụ thể về tính đủ điều kiện và hệ thống tính điểm cho loại thị thực mà bạn quan tâm để xác định lộ trình phù hợp nhất cho hoàn cảnh của bạn. Nên tư vấn với đại diện di trú đã đăng ký để đảm bảo được hướng dẫn và hỗ trợ chính xác trong suốt quá trình nộp đơn.

Khi nộp đơn xin thị thực Úc, bạn có thể phải chứng minh rằng bạn có đủ tiền để hỗ trợ bản thân và các thành viên gia đình đi cùng trong thời gian bạn ở Úc. Số tiền chính xác cần có có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như loại thị thực, thời gian lưu trú và số lượng thành viên trong gia đình.
Một số loại thị thực phổ biến và yêu cầu tài chính tương ứng của chúng bao gồm:
– Thị thực du lịch hoặc thăm viếng: Bạn có thể cần phải đưa ra bằng chứng về khả năng tiếp cận các quỹ để chi trả cho toàn bộ thời gian dự định ở Úc của bạn, bao gồm chỗ ở, phương tiện đi lại và chi phí sinh hoạt.
– Thị thực du học: Chính phủ Úc quy định số tiền tối thiểu mà sinh viên quốc tế phải có để trang trải chi phí sinh hoạt và học phí trong suốt thời gian học tập tại Úc. Số tiền này có thể thay đổi tùy theo thời gian và địa điểm của khóa học.
– Thị thực tay nghề: Một số thị thực tay nghề nhất định yêu cầu người nộp đơn phải đáp ứng các ngưỡng tài chính cụ thể để chứng minh rằng họ có đủ tiền để định cư tại Úc.

Để cung cấp bằng chứng về kinh nghiệm làm việc của bạn để xin thị thực di cư có tay nghề ở Úc, bạn có thể làm theo các bước sau:
– Hợp đồng lao động: Thu thập hợp đồng lao động của bạn hoặc bất kỳ thư chính thức nào xác nhận việc làm của bạn với người sử dụng lao động trước đây hoặc hiện tại. Những tài liệu này phải bao gồm các chi tiết như chức danh công việc, nhiệm vụ, thời gian làm việc và số giờ làm việc mỗi tuần của bạn.
– Phiếu lương: Thu thập phiếu lương của bạn từ mỗi thời gian làm việc, ghi rõ ngày và số tiền được trả. Những điều này sẽ chứng minh lịch sử việc làm và mức lương của bạn.
– Chứng từ thuế: Thu thập bản sao tờ khai thuế hoặc bản tóm tắt thanh toán (giấy chứng nhận nhóm) do chủ lao động của bạn cấp. Những tài liệu này có thể xác minh chi tiết việc làm và thu nhập của bạn.
– Sao kê ngân hàng: Cung cấp bản sao kê ngân hàng thể hiện số tiền gửi bằng lương, có thể dùng làm bằng chứng bổ sung về việc làm và thu nhập của bạn.
– Thư giới thiệu: Yêu cầu thư giới thiệu từ người sử dụng lao động trước đây của bạn, nêu rõ trách nhiệm công việc, kỹ năng và thời gian làm việc của bạn. Những bức thư này phải được ký tên, ghi ngày tháng và bao gồm thông tin liên hệ của công ty.
– Hồ sơ công việc: Nếu bạn có hồ sơ cập nhật hoặc bất kỳ hồ sơ trực tuyến nào khác liên quan đến công việc, hãy cung cấp các liên kết của chúng làm bằng chứng bổ sung về kinh nghiệm làm việc của bạn.
* Hãy nhớ dịch bất kỳ tài liệu nào không phải tiếng Anh sang tiếng Anh bởi một dịch giả được công nhận.

Một số yêu cầu chung đối với thị thực Úc dành cho các cá nhân tự kinh doanh:
– Đánh giá kỹ năng: Bạn có thể cần phải trải qua một cuộc đánh giá kỹ năng để chứng minh rằng nghề nghiệp của bạn đang có nhu cầu ở Úc và bạn có những kỹ năng cần thiết.
– Hoạt động kinh doanh: Bạn nên cung cấp bằng chứng về việc bạn tham gia vào hoạt động kinh doanh hoặc hoạt động tự kinh doanh của chính mình, chẳng hạn như đăng ký kinh doanh, khai thuế, báo cáo tài chính, v.v.
– Bằng chứng Kinh nghiệm: Bạn có thể cần chứng minh mức độ kinh nghiệm nhất định trong lĩnh vực của mình để đủ điều kiện trở thành cá nhân tự kinh doanh. Điều này có thể bao gồm tài liệu tham khảo công việc, lời chứng thực của khách hàng hoặc bất kỳ chứng nhận có liên quan nào.
– Giấy tờ tài chính: Bạn có thể được yêu cầu xuất trình đủ tiền để hỗ trợ bản thân và bất kỳ người phụ thuộc nào trong thời gian bạn ở Úc, bao gồm bằng chứng về thu nhập, sao kê ngân hàng, v.v.
– Kiểm tra sức khỏe và nhân cách: Thông thường, bạn sẽ cần phải trải qua cuộc kiểm tra sức khỏe và cung cấp giấy chứng nhận của cảnh sát để đảm bảo bạn đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe và nhân cách do chính phủ Úc đặt ra.
* Hãy nhớ rằng, đây là những yêu cầu chung và có thể có các tiêu chí bổ sung tùy thuộc vào loại thị thực cụ thể và hoàn cảnh của bạn. Bạn nên tham khảo các nguồn chính thức, chẳng hạn như Bộ Nội vụ Úc (https://immi.homeaffairs.gov.au/) hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp để có thông tin chính xác và chi tiết.

HALO hoạt động chính trong các lĩnh vực như tư vấn du học, tư vấn định cư, đào tạo ngoại ngữ, xin Visa, cung cấp nhân sự chất lượng cho các tổ chức essay writing trong nước và quốc tế. Đội ngũ nhân viên trẻ trung, năng động có nhiều năm kinh nghiệm, nhiệt huyết và kiến thức chuyên sâu.

Quan tâm nhiều

©2015 Halo Education. All Right Reserved. Designed and Developed by Du học HALO