Chắc hẳn gần đây bạn sẽ có chút quan tâm tới chính trị khi các báo liên tục đưa tin tổng thống Mỹ Barack Obama tới thăm Việt Nam. Vậy bạn đã biết những từ vựng nào về chính trị? Hãy cùng Trung tâm tư vấn du học HALO tìm hiểu từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề chính trị dưới đây.
Từ vựng tiếng Anh về chính trị
Socialism (n) /ˈsoʊʃəlɪzəm/: Chủ nghĩa xã hội
Capitalism (n) /ˈkæpɪtəlɪzəm/: Chủ nghĩa tư bản
Communism (n) /ˈkɑːmjunɪzəm/: Chủ nghĩa cộng sản
Country (n) /ˈkʌntri/: Nước, quốc gia
State (n) /steɪt/: Bang, chính quyền
Border (n) /ˈbɔːrdər/: Biên giới
Monarch (n) /ˈmɑːnɑːrk/: Quân chủ, vị quân chủ
President (n) /ˈprezɪdənt/: Tổng thống
Leader (n) /ˈliːdər/: Lãnh tụ, người chỉ đạo
Politician (n) /ˌpɑːləˈtɪʃn/: Nhà chính trị
Policy (n) /ˈpɑːləsi/: Chính sách
Political system (compound n) /pəˈlɪtɪkl ˈsɪstəm/: Hệ thống chính trị
Party (n) /ˈpɑːrti/: Đảng
Democrat (n) /ˈdeməkræt/: Đảng Dân Chủ, người thuộc đảng Dân Chủ
Republican (n): /rɪˈpʌblɪkən/: Đảng Cộng Hòa, người thuộc Đảng Cộng Hòa
Government (n) /ˈɡʌvərnmənt/: Chính phủ
Governor (n) /ˈɡʌvərnər/: Thống đốc
Prime minister (compound n) /praɪm ˈmɪnɪstər/: Thủ tướng
Minister (n) /ˈmɪnɪstər/: Bộ trưởng
Ministry (n) /ˈmɪnɪstri/: Bộ
General (n) /ˈdʒenrəl/: Đại tướng
Ambassador (n) /æmˈbæsədər/: Đại sứ
Civil servant (compound n) /ˈsɪvl ˈsɜːrvənt/: Công chức
Diplomat (n) /ˈdɪpləmæt/: Nhà ngoại giao
Election (n) /ɪˈlekʃn/: Cuộc bầu cử, tuyển cử
Campaign (n) /kæmˈpeɪn/: Chiến dịch
Candidate (n) /ˈkændɪdeɪt/: Ứng cử viên
Citizen (n) /ˈsɪtɪzn/: Công dân
Federal (adj) /ˈfedərəl/: Liên bang
Còn rất nhiều từ vựng khác nữa, bạn có thể tham gia vào nhóm Tự học tiếng Anh để khám phá những nhóm từ vựng mới và trao đổi kiến thức. Đây cũng là một trong những phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất.
Link Page: https://www.facebook.com/tuhoctienganhhalo/?ref=ts&fref=ts
Link Group: https://www.facebook.com/groups/217812571931598/?ref=ts&fref=ts
Nếu các bạn muốn học tiếng Anh theo phương pháp tốt, mới nhất hãy liên hệ với Trung tâm tư vấn du học HALO để được tư vấn cụ thể.
Bạn đang theo dõi bài viết:
- Từ vựng tiếng Anh về chính trị