Nối tiếp chủ đề “Những câu nói tiếng Hàn hay về tình yêu”, trong bài viết hôm nay Trung tâm tư vấn du học HALO xin gửi tặng tới những ai yêu thích tiếng Hàn những câu nói hay về tình yêu bằng tiếng Hàn.
Tìm hiểu thêm:
- Bật mí cách học tiếng Hàn nhanh nhất
- 06 mẹo luyện nghe tiếng Hàn hiệu quả
- 5 bí kíp luyện nghe tiếng Hàn sơ cấp
Những câu nói hay về tình yêu bằng tiếng Hàn
1. 너(가) 싫어: Anh ghét em
2. 너 때문에 너무 힘들어: Anh mệt em quá
3. (나는) 너한테 질렸어: Anh chán em
4. 너 너무 많이 말해: Em nói nhiều quá
5. (나는) 너(가) 무서워: Anh sợ em
6. 너한테 화났어: Anh giận em
7. 너의 목소리가 그리워: Anh nhớ giọng nói của em
8. 나는 너의 눈이 좋아: Anh thích đôi mắt của em
9. 나와 결혼해줄래? Hãy cưới anh nhé
10. (나는) 너가 자랑스러워: Anh tự hào về em
11. 너와 영원히 함께하고 싶어: Anh muốn sống với em mãi mãi
12. (너랑) 키스하고 싶어: Anh muốn hôn em
13. 키스해도 돼?: Anh có thể hôn em không?
14. 내 심장은 너를 향해 뛰고 있어: Trái tim của anh (chỉ) dành cho em
15. 네가 필요해. 난 너를 사랑하거든: Anh cần em vì anh yêu em
16. 너 목소리 진짜 좋다: Giọng của em ngọt ngào quá
17. 내 아내가 되어줘: Em làm vợ anh nhé
18. 너는 나의 별이야: Em là ngôi sao của anh
19. 너는 나의 세상이야: Em là thế giới của anh
20. 너 때문에 슬퍼: Anh buồn em quá
21. 걔 내가 취해서 화났어: Cô ấy giận vì tôi say
Trên đây là 21 câu nói hay về tình yêu bằng tiếng Hàn đơn giản. Hãy cùng Halo học những câu nói hay về tình yêu bằng tiếng Hàn khó hơn nhé.
Xem thêm: Tại sao nên học tiếng Hàn
22. 난 너를 사랑하니까 너네 부모님도 사랑해: Anh yêu ba mẹ em vì anh yêu em
23. 난 너가 좋아서 너가 하는 것도 다 좋아: Anh thích em vì thế anh thích mọi thứ em làm
24. 너의 과거는 중요하지 않아/너의 과거에는 신경쓰지 않아: Anh không quan tâm/quan ngại về quá khứ của em
25. 나 술 취하고 술냄새 난다고 같이 못 자게 했어: Cô ấy không cho tôi ngủ chung vì cô ấy nói tôi say và hôi
26. 내가 걔 생일 까먹어서 나한테 화났어: Cô ấy giận vì tôi đã quên mất ngày sinh nhật của cô ấy
27. 걔 나한테 화 엄청 나서 자기 엄마네 집으로 갔어: Cô ấy về nhà mẹ cô ấy vì cô ấy giận tôi rất nhiều
28. 우리 애들도 같이 데려갔어: Cô ấy đã đưa các con của tôi về nhà mẹ cô ấy
29. 나는 아내가 하나밖에 없어. 바로 너야 Anh chỉ có một vợ, đó là em
30. 너가 나를 사랑해줄 때까지 기다릴게: Anh chờ em cho đến khi em yêu anh
31. 너가 처녀이든 아니든 상관없어: Anh không quan tâm việc em còn trinh hay không
32. 날 위해서 요리도 해주고 다리미질도 해줄거야? Em sẽ nấu ăn cho anh, ủi quần áo cho anh chứ?
Tham khảo: Từ điển tiếng Hàn online
33. 난 부자도 아니고 큰 집도 없고 차도 없어. 하지만 널 세상에서 가장 행복한 아내로 만들어줄게: Anh không giàu có, anh không có nhà to, anh không có xe hơi, nhưng anh hứa anh sẽ cố gắng làm hết sức để em trở thành người phụ nữ hạnh phúc nhất thế giới
34. 너는 내 전부야 Em là tất cả mọi thứ của anh / Với anh em là tất cả
35. 너가 만들었던 음식이 다른 사람들한테는 맛없을 수도 있었겠지만, 나한테는 세상에서 제일 맛있는 음식이었어: Thức ăn mà em nấu có thể không ngon đối với nhiều người, nhưng với anh chúng là thức ăn ngon nhất
36. 말은 당신을 위한 내 사랑을 설명 할 수 없습니다: Không gì có thể diễn tả tình yêu anh dành cho em
37. 당신 덕분에 난 더 좋은 사람이 되고 싶어졌어요: Em làm anh muốn trở thành người đàn ông tốt hơn
38. 나는 아내가 하나빡에 없어. 바로 너야: Anh chỉ có một người vợ thôi, đó là em
39. 너는 내 전부야 너는 사랑이야: Em là tất cả của anh, tình yêu của anh
40. 사랑은 그저 사랑이다. 절대 설명 될 수 없다: Yêu là yêu thôi, không giải thích nổi
Cùng Xem tên tiếng Hàn của bạn là gì nào!!!
Trên đây là 40 câu nói trong chủ đề “Những câu nói hay về tình yêu bằng tiếng Hàn” mà Trung tâm tư vấn du học HALO muốn chia sẻ cho các bạn trẻ nói chung và những người thích học tiếng Hàn nói riêng. Thông qua những câu nói trên HALO cũng muốn bạn sẽ có thêm động lực để học tiếng Hàn cho mình.
Hãy liên hệ ngay tới Trung tâm tư vấn du học HALO để có những thông tin mới nhất về chương trình tuyển sinh du học Hàn Quốc 2023.
Bạn đang theo dõi bài viết:
- Những câu nói hay về tình yêu bằng tiếng Hàn
Những chia sẻ về tiếng Hàn sẽ được chúng tôi liên tục cập nhật. Bấm vào đây để được chuyển tới cổng thông tin du học của chúng tôi.
Bài viết được gắn thẻ:
- Những câu nói hay về tình yêu bằng tiếng Hàn
- nhung cau noi hay ve tinh yeu bang tieng han